VN520


              

幼孤

Phiên âm : yòu gū.

Hán Việt : ấu cô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

年幼的孤兒。《漢書.卷五.景帝紀》:「老耆以壽終, 幼孤得遂長。」《文選.潘岳.楊仲武誄》:「操行甚高, 恤養幼孤, 以保乂夫家, 而免諸艱難。」


Xem tất cả...