Phiên âm : yòuér jiào yù.
Hán Việt : ấu nhi giáo dục.
Thuần Việt : giáo dục trẻ em; giáo dục trẻ thơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giáo dục trẻ em; giáo dục trẻ thơ. 對幼兒進行的教育, 包括思想、體育、語言、認識環境、圖畫、手工、音樂、計算等.