Phiên âm : yòu zhǔ.
Hán Việt : ấu chủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
年幼的君主。《文選.張悛.為吳謝詢求為諸孫置守冢人表》:「西赴許都, 將迎幼主。」《文選.沈約.恩倖傳論》:「欲使幼主孤立, 永竊國權。」