VN520


              

幣貢

Phiên âm : bì gòng.

Hán Việt : tệ cống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古時諸侯進貢給天子的玉馬皮帛等。《周禮.天官.大宰》:「以九貢致邦國之用, ……四曰:『幣貢』。」