Phiên âm : bì gòng.
Hán Việt : tệ cống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時諸侯進貢給天子的玉馬皮帛等。《周禮.天官.大宰》:「以九貢致邦國之用, ……四曰:『幣貢』。」