VN520


              

帘幕

Phiên âm : lián mù.

Hán Việt : liêm mạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遮蔽門窗的布幔。如:「那幢屋子長年帘幕低垂, 看起來很神祕。」