Phiên âm : lián mù.
Hán Việt : liêm mạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遮蔽門窗的布幔。如:「那幢屋子長年帘幕低垂, 看起來很神祕。」