Phiên âm : lián zi.
Hán Việt : liêm tử.
Thuần Việt : mành; rèm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mành; rèm用布竹子苇子等做的有遮蔽作用的器物zhúliánzǐ.mành trúc.窗帘子.chuānglián zǐ.rèm cửa sổ.