Phiên âm : lián bù.
Hán Việt : liêm bố.
Thuần Việt : vải mành; lốp bố .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vải mành; lốp bố (trong lốp xe)轮胎里面所衬的布, 作用是保护橡胶,抵抗张力也叫帘子布