VN520


              

帘布

Phiên âm : lián bù.

Hán Việt : liêm bố.

Thuần Việt : vải mành; lốp bố .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vải mành; lốp bố (trong lốp xe)
轮胎里面所衬的布, 作用是保护橡胶,抵抗张力也叫帘子布