VN520


              

希詫

Phiên âm : xī chà.

Hán Việt : hi sá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

希少奇特。元.鄭廷玉《後庭花》第三折:「我見他扭身子十分希詫。」元.無名氏《盆兒鬼》第一折:「我為甚鬧喧嘩, 累的你猛驚呀, 只為這適間夢裡多希詫。」也作「希吒」、「希奼」、「希差」、「稀詫」。


Xem tất cả...