Phiên âm : xī là zhèng jiào.
Hán Việt : hi lạp chánh giáo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
基督教的一派。在西羅馬帝國滅亡後, 以君士坦丁堡為中心的基督教教會與羅馬教會的關係愈來愈疏遠, 逐漸形成另一個系統。後來在西元1054年與羅馬教會正式決裂, 稱之為「希臘正教」。盛行於希臘、俄國等地。 △東正教希臘教會的別名。參見「希臘教會」條。