VN520


              

希臘

Phiên âm : xī là.

Hán Việt : hi lạp.

Thuần Việt : Hy Lạp; Greece.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Hy Lạp; Greece (viết tắt là Gr., tên cũ là Hellas). 希臘歐洲東南部國家, 位于巴爾干半島南部, 包括地中海、愛琴海和愛奧尼亞海上無數的小島. 系為人類早期文明最重要的幾個中心之一, 希臘以一種獨立城邦混合體 的形式發展并繁榮起來. 因其城市之間的斗爭于公元前338年被馬其頓帝國腓力二世征服. 從公元15世紀受 奧斯曼土耳其的統治, 直到1829年獨立. 雅典是其首都和最大城市. 人口10,665,989 (2003).

♦Tên quốc gia, gọi tắt của Hi Lạp Cộng Hòa quốc 希臘共和國 Greece, thủ đô là Nhã Điển 雅典 Athens.


Xem tất cả...