VN520


              

希特勒

Phiên âm : xī tè lè.

Hán Việt : hi đặc lặc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

AdolfHitler人名。(西元1889~1945)德國國社黨領袖, 西元一九三三年取得政權, 任內閣總理, 後被舉為總統。逞強黷武, 兼併弱小, 引起第二次世界大戰。戰敗自殺, 德國遂向聯合國無條件投降。


Xem tất cả...