VN520


              

希爛

Phiên âm : xī làn.

Hán Việt : hi lạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容物品腐敗或碎裂得面目全非。《初刻拍案驚奇》卷一:「也是此人, 偶有此橫財, 帶去著了手, 若是有心第二遭再帶去, 三五日不過海, 等得希爛。」


Xem tất cả...