VN520


              

希夷

Phiên âm : xī yí.

Hán Việt : hi di.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.原指道的本體無聲無色。語本《老子》第一四章:「視之不見名曰夷, 聽之不聞名曰希。」後用以指虛空玄妙。唐.柳宗元〈愚溪詩序〉:「以愚辭歌愚溪, 則茫然而不違, 昏然而同歸, 超鴻蒙, 混希夷, 寂寥而莫我知也。」2.靈芝的別名。參見「靈芝」條。


Xem tất cả...