VN520


              

希圖

Phiên âm : xī tú.

Hán Việt : hi đồ .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 貪圖, 圖謀, 企圖, 妄圖, .

Trái nghĩa : , .

希圖暴利.


Xem tất cả...