Phiên âm : xī tú.
Hán Việt : hi đồ.
Thuần Việt : hòng; muốn; mưu; rắp tâm .
hòng; muốn; mưu; rắp tâm (thường chỉ điều xấu)
心理打算着达到某种目的(多指不好的);企图
xītú bàolì.
hòng kiếm lợi lớn; rắp tâm kiếm món lợi kếch xù.
希图蒙混一时
xītú ménghùn yīshí
hòng lừa gạt nhất thời