Phiên âm : xī guāng.
Hán Việt : hi quang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.欲求其光輝。南朝齊.謝朓〈臨楚江賦〉:「願希光兮秋月, 承永照於遺簪。」2.仰慕風采。《文選.陸機.辯亡論上》:「故豪彥尋聲而響臻, 志士希光而景騖。」