VN520


              

希光

Phiên âm : xī guāng.

Hán Việt : hi quang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.欲求其光輝。南朝齊.謝朓〈臨楚江賦〉:「願希光兮秋月, 承永照於遺簪。」2.仰慕風采。《文選.陸機.辯亡論上》:「故豪彥尋聲而響臻, 志士希光而景騖。」


Xem tất cả...