VN520


              

希企

Phiên âm : xī qì.

Hán Việt : hi xí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

希望企及。晉.潘尼〈乘輿箴〉:「將欲希企前賢, 髣髴崇軌。」


Xem tất cả...