Phiên âm : bù yī wěi dài.
Hán Việt : bố y vĩ đái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
平民百姓。參見「布衣韋帶」條。《儒林外史》第八回:「公子好客, 結多少碩彥名儒;相府開筵, 常聚些布衣葦帶。」