VN520


              

布琼布拉

Phiên âm : bù qióng bù lā.

Hán Việt : bố quỳnh bố lạp.

Thuần Việt : Bu-gium-bu-ra; Bujumbura .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Bu-gium-bu-ra; Bujumbura (thủ đô Bu-run-đi, tên cũ là Usumbura)
布隆迪首都及其最大城市,位于该国的西部,坦噶尼喀湖岩边最初叫作乌苏布拉,1962年布隆迪独立后重新命名


Xem tất cả...