Phiên âm : bù qióng bù lā.
Hán Việt : bố quỳnh bố lạp.
Thuần Việt : Bu-gium-bu-ra; Bujumbura .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Bu-gium-bu-ra; Bujumbura (thủ đô Bu-run-đi, tên cũ là Usumbura)布隆迪首都及其最大城市,位于该国的西部,坦噶尼喀湖岩边最初叫作乌苏布拉,1962年布隆迪独立后重新命名