Phiên âm : jǐn xí.
Hán Việt : cẩn tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
結婚的喜筵。宋.尤袤《全唐詩話.卷一.中宗》:「或戚里宸筵, 王門巹席, 無不畢從。」也稱為「巹筵」。