VN520


              

巴頭探腦

Phiên âm : bā tóu tàn nǎo r.

Hán Việt : ba đầu tham não.

Thuần Việt : nhìn trộm; lén lút nhìn trộm; thò đầu ngó nghiêng;.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhìn trộm; lén lút nhìn trộm; thò đầu ngó nghiêng; thò đầu nhìn trộm. 指伸著頭鬼鬼祟祟地(偷看).


Xem tất cả...