Phiên âm : bā tóu tàn nǎo r.
Hán Việt : ba đầu tham não.
Thuần Việt : nhìn trộm; lén lút nhìn trộm; thò đầu ngó nghiêng;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhìn trộm; lén lút nhìn trộm; thò đầu ngó nghiêng; thò đầu nhìn trộm. 指伸著頭鬼鬼祟祟地(偷看).