Phiên âm : bā dé.
Hán Việt : BA ĐẮC.
Thuần Việt : Ba Tơ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Ba Tơ (thuộc tỉnh Quảng Ngãi). 越南地名. 屬于廣義省份.