Phiên âm : bà jie.
Hán Việt : ba kết.
Thuần Việt : nịnh bợ; nịnh; nịnh hót; bợ đỡ; tâng bốc; xu nịnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nịnh bợ; nịnh; nịnh hót; bợ đỡ; tâng bốc; xu nịnh趋炎附势,极力奉承cố gắng; chăm chỉ 努力;勤奋