Phiên âm : bā gùn.
Hán Việt : ba côn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驛人驅馬所用的木棒。《福惠全書.卷二八.郵政部.總論》:「先命一夫, 馳馬執棒而來, 名曰巴棍, 以示至則必打之意也。」