Phiên âm : bā lán.
Hán Việt : ba lan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依附、憑藉。《豆棚閑話.第一一則》:「萬一時年不熟, 轉到荒亂時, 也還有些巴攔、有些擔架。」也作「巴攬」。