VN520


              

巴攔

Phiên âm : bā lán.

Hán Việt : ba lan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

依附、憑藉。《豆棚閑話.第一一則》:「萬一時年不熟, 轉到荒亂時, 也還有些巴攔、有些擔架。」也作「巴攬」。


Xem tất cả...