VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
巴掌
Phiên âm :
bà zhang.
Hán Việt :
ba chưởng .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
拍巴掌
巴布亞新幾內亞 (bā bù yà xīn jīnèi yà) : Pa-pua Niu Ghi-nê; Papua New Guinea
巴爾貝里尼宮殿 (bā ěr bèi lǐ ní gōng diàn) : ba nhĩ bối lí ni cung điện
巴伐利亞 (bā fá lì yà) : ba phạt lợi á
巴西聯邦共和國 (bā xī lián bāng gòng hé guó) : ba tây liên bang cộng hòa quốc
巴爾的摩 (bā ěr dí mó) : Maltimore
巴黎歌劇院 (bā lí gē jù yuàn) : ba lê ca kịch viện
巴基斯坦伊斯蘭共和國 (bā jī sī tǎn yī sī lán gòng hé guó) : ba cơ tư thản y tư lan cộng hòa quốc
巴什吉爾 (bā shí jí ěr) : ba thập cát nhĩ
巴得 (bā dé) : Ba Tơ
巴塔哥尼亞高原 (bā tǎ gē ní yà gāo yuán) : ba tháp ca ni á cao nguyên
巴不得一聲兒 (bā bu de yī shēngr) : ba bất đắc nhất thanh nhi
巴黎聖母院 (bā lí shèng mǔ yuàn) : ba lê thánh mẫu viện
巴什吉爾自治共和國 (bā shí jí ěr zì zhì gòng hé guó) : ba thập cát nhĩ tự trị cộng hòa quốc
巴爾幹山脈 (bā ěr gàn shān mài) : ba nhĩ cán san mạch
巴拉圭 (bā lā guī) : Pa-ra-goay; Paraguay
巴曼得海峽 (bā màn dé hǎi xiá) : ba mạn đắc hải hạp
Xem tất cả...