VN520


              

巴子

Phiên âm : bā zi.

Hán Việt : ba tử.

Thuần Việt : chim .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. chim (phương ngữ phía Nam TQ). 女陰(中國南方方言).


Xem tất cả...