VN520


              

巴圖魯坎肩

Phiên âm : bā tú lǔ kǎn jiān.

Hán Việt : ba đồ lỗ khảm kiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

巴圖魯, 勇敢、勇士, 譯自滿洲語。巴圖魯坎肩指一種很多鈕扣的背心。《二十年目睹之怪現狀》第一二回:「又束好帶子, 穿上一件巴圖魯坎肩兒。」


Xem tất cả...