VN520


              

巴嗤

Phiên âm : bā chi.

Hán Việt : ba xi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

費勁的看。如:「如今老眼昏花, 穿針引線都得巴嗤好一會兒。」


Xem tất cả...