Phiên âm : bā rén diào.
Hán Việt : ba nhân điều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泛指民歌俚曲。參見「下里巴人」條。元.陳基〈題玉山草堂〉詩:「竹枝已聽巴人調, 桂樹仍聞楚客歌。」