Phiên âm : bā qiū.
Hán Việt : ba khâu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.縣名。三國時吳置, 至隋時廢置, 舊城在今江西省峽江縣北。2.山名。在湖南岳陽縣湘水右岸。也稱為「巴陵山」。