Phiên âm : bā sān lǎn sì.
Hán Việt : ba tam lãm tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說話東拉西扯, 指東話西。元.蕭德祥《殺狗勸夫》第四折:「我說的丁一確二, 你說的巴三覽四, 使不著你癩骨頑皮。」