VN520


              

巴三覽四

Phiên âm : bā sān lǎn sì.

Hán Việt : ba tam lãm tứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

說話東拉西扯, 指東話西。元.蕭德祥《殺狗勸夫》第四折:「我說的丁一確二, 你說的巴三覽四, 使不著你癩骨頑皮。」


Xem tất cả...