Phiên âm : gōng dú.
Hán Việt : công độc.
Thuần Việt : vừa làm vừa học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vừa làm vừa học用本人的劳动收入来供自己读书gōngdúshēnghọc sinh vừa làm vừa họctrường giáo dưỡng指工读教育