Phiên âm : gōng yǐ.
Hán Việt : công nghĩ.
Thuần Việt : kiến thợ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiến thợ生殖器官不发达的蚂蚁,在群体中数量占绝对优势