VN520


              

工蚁

Phiên âm : gōng yǐ.

Hán Việt : công nghĩ.

Thuần Việt : kiến thợ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiến thợ
生殖器官不发达的蚂蚁,在群体中数量占绝对优势


Xem tất cả...