Phiên âm : gōng yì jiào yù.
Hán Việt : công nghệ giáo dục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種認識、了解、學習工藝的實用技藝, 以土木、編織、陶瓷等細工品製作所必需的知識與技能為主的教育。