VN520


              

工藝教育

Phiên âm : gōng yì jiào yù.

Hán Việt : công nghệ giáo dục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種認識、了解、學習工藝的實用技藝, 以土木、編織、陶瓷等細工品製作所必需的知識與技能為主的教育。


Xem tất cả...