Phiên âm : gōng yì pǐn.
Hán Việt : công nghệ phẩm.
Thuần Việt : hàng mỹ nghệ; hàng thủ công mỹ nghệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng mỹ nghệ; hàng thủ công mỹ nghệ手工艺的产品