VN520


              

工稳

Phiên âm : gōng wěn.

Hán Việt : công ổn.

Thuần Việt : thoả đáng; thích hợp; đắc; chỉnh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thoả đáng; thích hợp; đắc; chỉnh (thường chỉ thơ văn)
工整而妥帖(多指诗文)
zàojù gōngwěn
tạo câu rất chỉnh
对仗工稳
dùizhàng gōngwěn
câu đối rất thoả đáng


Xem tất cả...