Phiên âm : gōng wěn.
Hán Việt : công ổn.
Thuần Việt : thoả đáng; thích hợp; đắc; chỉnh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thoả đáng; thích hợp; đắc; chỉnh (thường chỉ thơ văn)工整而妥帖(多指诗文)zàojù gōngwěntạo câu rất chỉnh对仗工稳dùizhàng gōngwěncâu đối rất thoả đáng