Phiên âm : gōng chéng hào dà.
Hán Việt : công trình hạo đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
製造或建築工事的規模宏大、花費甚多。亦比喻事情的複雜難辦。《蕩寇志》第三七回:「現在趕緊修築, 工程浩大, 我若此處退兵, 他必隨去滋擾。」