VN520


              

工程浩大

Phiên âm : gōng chéng hào dà.

Hán Việt : công trình hạo đại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

製造或建築工事的規模宏大、花費甚多。亦比喻事情的複雜難辦。《蕩寇志》第三七回:「現在趕緊修築, 工程浩大, 我若此處退兵, 他必隨去滋擾。」


Xem tất cả...