Phiên âm : gōng běn.
Hán Việt : công bổn.
Thuần Việt : giá thành; giá vốn; chi phí; giá gốc; phí tổn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giá thành; giá vốn; chi phí; giá gốc; phí tổn制造物品所用的成本bùxīgōngběnkhông tiếc chi phí