Phiên âm : gōng yì.
Hán Việt : công dịch.
Thuần Việt : nhân viên tạp vụ; người làm tạp dịch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhân viên tạp vụ; người làm tạp dịch (cho cơ quan, trường học...)旧时给机关学校或官僚绅士人家做杂事的人