Phiên âm : gōng liáo.
Hán Việt : công liêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
供工人休憩、居住的臨時搭建物。例工程完工後, 那幾間工寮就要拆掉。為工人搭建, 以供臨時休憩的住所。如:「新建大樓落成後, 那幾間工寮就要拆除。」