VN520


              

工寮

Phiên âm : gōng liáo.

Hán Việt : công liêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

供工人休憩、居住的臨時搭建物。例工程完工後, 那幾間工寮就要拆掉。
為工人搭建, 以供臨時休憩的住所。如:「新建大樓落成後, 那幾間工寮就要拆除。」


Xem tất cả...