Phiên âm : gōng fu chá.
Hán Việt : công phu trà.
Thuần Việt : công phu trà ; trà đạo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công phu trà ; trà đạo (một cách hãm trà của Đài Loan, Phúc Kiến)台湾、福建等地的一种烹茶方法,即按陆羽《茶经》烹茶法所烹的茶也称"功夫茶"