VN520


              

工夫茶

Phiên âm : gōng fu chá.

Hán Việt : công phu trà.

Thuần Việt : công phu trà ; trà đạo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

công phu trà ; trà đạo (một cách hãm trà của Đài Loan, Phúc Kiến)
台湾、福建等地的一种烹茶方法,即按陆羽《茶经》烹茶法所烹的茶也称"功夫茶"


Xem tất cả...