VN520


              

工作量

Phiên âm : gōng zuò liàng.

Hán Việt : công tác Lượng.

Thuần Việt : lượng công việc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lượng công việc
期待于雇员或分配给雇员的多少工作或工作时间
trách nhiệm; gánh nặng
实际工作任务或可达工作任务


Xem tất cả...