Phiên âm : gōng zuò liàng.
Hán Việt : công tác Lượng.
Thuần Việt : lượng công việc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lượng công việc期待于雇员或分配给雇员的多少工作或工作时间trách nhiệm; gánh nặng实际工作任务或可达工作任务