VN520


              

工伤

Phiên âm : gōng shāng.

Hán Việt : công thương.

Thuần Việt : tai nạn lao động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tai nạn lao động
在生产劳动过程中受到的意外伤害
gōngshāngshìgù
xảy ra tai nạn lao động


Xem tất cả...