Phiên âm : gōng shāng.
Hán Việt : công thương.
Thuần Việt : tai nạn lao động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tai nạn lao động在生产劳动过程中受到的意外伤害gōngshāngshìgùxảy ra tai nạn lao động