Phiên âm : gōng huì.
Hán Việt : công hội.
Thuần Việt : công đoàn; công hội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công đoàn; công hội工人阶级的群众性组织最早出现于18世纪中叶的英国,后各国相继建立一般分为产业工会和职业工会两大类