VN520


              

工会

Phiên âm : gōng huì.

Hán Việt : công hội.

Thuần Việt : công đoàn; công hội.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

công đoàn; công hội
工人阶级的群众性组织最早出现于18世纪中叶的英国,后各国相继建立一般分为产业工会和职业工会两大类


Xem tất cả...