Phiên âm : gōng xiū.
Hán Việt : công hưu.
Thuần Việt : nghỉ; ngày nghỉ; ngày không làm việc.
nghỉ; ngày nghỉ; ngày không làm việc
指工作一阶段的休息
gōngxīurì
ngày nghỉ
全体司机放弃工休运送旅客.
quántǐ sījī fàngqì gōngxiū yùnsòng lǚkè.
tất cả tài xế không nghỉ giải lao để đýa hành khách.
nghỉ ngơi; nghỉ giải lao
指工间休息
工休时,女工们有的聊天,有的