Phiên âm : gōng jià.
Hán Việt : công giới.
Thuần Việt : giá tiền công.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giá tiền công指建筑或制作某项物品用于人工方面的费用(多用于制订计划或计算成本时)