Phiên âm : gōng rūn jiē jí.
Hán Việt : công nhân giai cấp.
Thuần Việt : giai cấp công nhân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giai cấp công nhân不占有任何生产资料,依靠工资为生的劳动者所形成的阶级,是无产阶级革命的领导阶级,代表着最先进的生产力,它最有远见,大公无私,具有高度的组织性、纪律性和彻底的革命性