VN520


              

工人阶级

Phiên âm : gōng rūn jiē jí.

Hán Việt : công nhân giai cấp.

Thuần Việt : giai cấp công nhân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giai cấp công nhân
不占有任何生产资料,依靠工资为生的劳动者所形成的阶级,是无产阶级革命的领导阶级,代表着最先进的生产力,它最有远见,大公无私,具有高度的组织性、纪律性和彻底的革命性


Xem tất cả...