VN520


              

工交

Phiên âm : gōng jiāo.

Hán Việt : công giao.

Thuần Việt : công nghiệp và giao thông vận tải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

công nghiệp và giao thông vận tải
工业和交通运输业的合称


Xem tất cả...