Phiên âm : gōng yú.
Hán Việt : công vu.
Thuần Việt : giỏi về; có sở trường về.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giỏi về; có sở trường về长于;善于gōngyúxīnjìgiỏi về định kế hoạch